nhạy bén
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhạy bén+
- Have a flair for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhạy bén"
- Những từ có chứa "nhạy bén" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 454